Có 2 kết quả:

泡腾 pào téng ㄆㄠˋ ㄊㄥˊ泡騰 pào téng ㄆㄠˋ ㄊㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bubble
(2) to fizz
(3) to effervesce

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to bubble
(2) to fizz
(3) to effervesce

Bình luận 0